Characters remaining: 500/500
Translation

chủ tịch

Academic
Friendly

Từ "chủ tịch" trong tiếng Việt có nghĩangười đứng đầu hoặc người điều hành một tổ chức, cơ quan hoặc buổi họp. Từ này được tạo thành từ hai phần: "chủ" có nghĩađứng đầu, lãnh đạo; "tịch" có nghĩachỗ ngồi, vị trí.

Các cách sử dụng từ "chủ tịch":
  1. Chủ tịch nước: Đây người đứng đầu nhà nước, vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo đất nước. dụ: "Chủ tịch nước đã phát biểu tại buổi lễ kỷ niệm."

  2. Chủ tịch hội đồng: Đây người đứng đầu một hội đồng, trách nhiệm điều hành các cuộc họp đưa ra quyết định. dụ: "Chủ tịch hội đồng đã đưa ra những ý kiến quan trọng trong cuộc họp."

  3. Chủ tịch buổi họp: Đây người điều khiển một buổi họp cụ thể. dụ: "Trong cuộc họp hôm nay, anh Nam được bầu làm chủ tịch buổi họp."

Các biến thể từ liên quan:
  • Phó chủ tịch: người đứng dưới chủ tịch, nhiệm vụ hỗ trợ thay thế khi chủ tịch vắng mặt.

    • dụ: "Phó chủ tịch sẽ đại diện cho chủ tịch trong cuộc họp quốc tế."
  • Chủ tịch công đoàn: người đại diện cho các thành viên trong công đoàn thường người lãnh đạo các hoạt động của công đoàn.

    • dụ: "Chủ tịch công đoàn đã đàm phán với ban giám đốc về quyền lợi của công nhân."
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Lãnh đạo: Từ này có nghĩa tương tự, chỉ những người vị trí cao, trách nhiệm dẫn dắt người khác.

    • dụ: "Lãnh đạo công ty đã quyết định mở rộng thị trường."
  • Người điều hành: Cũng chỉ những người quản lý, dẫn dắt một hoạt động hoặc tổ chức.

    • dụ: "Người điều hành chương trình đã thông báo về lịch trình."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "chủ tịch", cần lưu ý đến ngữ cảnh để xác định đúng nghĩa vai trò của người được nhắc đến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng, chính thức.

  1. dt. (H. chủ: đứng đầu; tịch: chiếu chỗ ngồi) Người đứng đầu: Chủ tịch nước 2. Người điều khiển một buổi họp: Chủ tịch buổi họp tổng kết hội nghị.

Comments and discussion on the word "chủ tịch"